Có 1 kết quả:

平壤 bình nhưỡng

1/1

bình nhưỡng [bình nhuỡng]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. “Bình Nhưỡng” 平壤 Pyongyang, thủ đô của “Bắc Hàn” 北韓.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên thủ đô của Triều Tiên, nay là Bắc Hàn.